Chuyển tới nội dung chính

Wohnen

🏠 Các Loại Nhà và Đặc Điểm Nhà Ở

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
die Wohnungdie WohnungenNomen (f.)[ˈvɔnʊŋ]căn hộ
das Fachwerkhausdie FachwerkhäuserNomen (n.)[ˈfaxvɛʁkˌhaʊ̯s]nhà gỗ có khung
der Altbaudie AltbautenNomen (m.)[ˈaltˌbaʊ]nhà cũ, nhà cổ
das Hochhausdie HochhäuserNomen (n.)[ˈhoːxˌhaʊ̯s]tòa nhà cao tầng
das Reihenhausdie ReihenhäuserNomen (n.)[ˈʁaɪ̯ənˌhaʊ̯s]nhà liền kề
das Einfamilienhausdie EinfamilienhäuserNomen (n.)[ˈaɪ̯nˌfamili̯ənˌhaʊ̯s]nhà riêng

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Wohnung (căn hộ)

    • Ví dụ: Ich habe eine neue Wohnung in der Stadt gefunden.
    • Giải nghĩa: Tôi đã tìm được một căn hộ mới trong thành phố.
  2. das Fachwerkhaus (nhà gỗ có khung)

    • Ví dụ: In Deutschland gibt es viele Fachwerkhäuser.
    • Giải nghĩa: Ở Đức có nhiều nhà gỗ có khung.
  3. der Altbau (nhà cũ, nhà cổ)

    • Ví dụ: Der Altbau hat hohe Decken und große Fenster.
    • Giải nghĩa: Ngôi nhà cũ có trần cao và cửa sổ lớn.
  4. das Hochhaus (tòa nhà cao tầng)

    • Ví dụ: Ich wohne im 10. Stock eines Hochhauses.
    • Giải nghĩa: Tôi sống ở tầng 10 của một tòa nhà cao tầng.
  5. das Reihenhaus (nhà liền kề)

    • Ví dụ: Die Reihenhäuser in dieser Straße sehen alle gleich aus.
    • Giải nghĩa: Những ngôi nhà liền kề trên con phố này trông giống hệt nhau.
  6. das Einfamilienhaus (nhà riêng)

    • Ví dụ: Mein Traum ist es, in einem Einfamilienhaus mit Garten zu wohnen.
    • Giải nghĩa: Ước mơ của tôi là sống trong một ngôi nhà riêng có vườn.

🏡 Các Vật Dụng và Tiện Nghi Trong Nhà

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
die Möbel-Nomen (f.)[ˈmøːbl̩]đồ đạc, nội thất
der Gartendie GärtenNomen (m.)[ˈɡaʁtn̩]vườn
die Garagedie GaragenNomen (f.)[ɡaˈʁaːʒə]gara, nhà để xe
der Balkondie BalkoneNomen (m.)[balˈkoːn]ban công
die Terrassedie TerrassenNomen (f.)[teˈʁasə]hiên, sân thượng

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Möbel (đồ đạc, nội thất)

    • Ví dụ: Die Möbel in meinem Wohnzimmer sind modern.
    • Giải nghĩa: Đồ đạc trong phòng khách của tôi rất hiện đại.
  2. der Garten (vườn)

    • Ví dụ: Wir haben viele Blumen im Garten.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi có nhiều hoa trong vườn.
  3. die Garage (gara, nhà để xe)

    • Ví dụ: Mein Auto steht in der Garage.
    • Giải nghĩa: Xe của tôi đang đỗ trong gara.
  4. der Balkon (ban công)

    • Ví dụ: Der Balkon bietet einen schönen Blick auf den Garten.
    • Giải nghĩa: Ban công có tầm nhìn đẹp ra vườn.
  5. die Terrasse (hiên, sân thượng)

    • Ví dụ: Im Sommer frühstücke ich gerne auf der Terrasse.
    • Giải nghĩa: Vào mùa hè, tôi thích ăn sáng trên hiên nhà.

🌳 Các Loại Nhà và Khu Vực

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
auf dem Land-Phrase[aʊ̯f dem lant]ở nông thôn
das Studentenwohnheimdie StudentenwohnheimeNomen (n.)[ˈʃtʊdntənˌvɔnˌhaɪ̯m]ký túc xá sinh viên
der Bauernhofdie BauernhöfeNomen (m.)[ˈbaʊɐnˌhoːf]trang trại

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. auf dem Land (ở nông thôn)

    • Ví dụ: Wir leben auf dem Land und genießen die Ruhe.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi sống ở nông thôn và tận hưởng sự yên tĩnh.
  2. das Studentenwohnheim (ký túc xá sinh viên)

    • Ví dụ: Das Studentenwohnheim ist in der Nähe der Universität.
    • Giải nghĩa: Ký túc xá sinh viên ở gần trường đại học.
  3. der Bauernhof (trang trại)

    • Ví dụ: Mein Großvater lebt auf einem Bauernhof mit vielen Tieren.
    • Giải nghĩa: Ông của tôi sống trong một trang trại với nhiều động vật.

🏢 Các Đặc Điểm và Tiện Nghi Nhà Ở

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
die Altbauwohnungdie AltbauwohnungenNomen (f.)[ˈaltˌbaʊˌvɔnʊŋ]căn hộ trong nhà cũ
die Wohnküchedie WohnküchenNomen (f.)[ˈvoːnˌkʏçə]bếp ăn
ziemlich-Adjektiv[ˈtsiːmlɪç]khá, tương đối
klein-Adjektiv[klaɪ̯n]nhỏ

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Altbauwohnung (căn hộ trong nhà cũ)

    • Ví dụ: Die Altbauwohnung hat hohe Decken und große Fenster.
    • Giải nghĩa: Căn hộ trong nhà cũ có trần nhà cao và cửa sổ lớn.
  2. die Wohnküche (bếp ăn)

    • Ví dụ: Die Wohnküche ist sehr gemütlich und praktisch.
    • Giải nghĩa: Bếp ăn rất ấm cúng và tiện lợi.
  3. ziemlich (khá, tương đối)

    • Ví dụ: Die Wohnung ist ziemlich teuer.
    • Giải nghĩa: Căn hộ này khá đắt.
  4. klein (nhỏ)

    • Ví dụ: Mein Zimmer ist klein, aber gemütlich.
    • Giải nghĩa: Phòng của tôi nhỏ nhưng ấm cúng.

🏠 Các Loại Nhà Liền Kề và Nhà Riêng

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
das Reihenhausdie ReihenhäuserNomen (n.)[ˈʁaɪ̯ənˌhaʊ̯s]nhà liền kề
das Einfamilienhausdie EinfamilienhäuserNomen (n.)[ˈaɪ̯nˌfamili̯ənˌhaʊ̯s]nhà riêng
das Wohnheimdie WohnheimeNomen (n.)[ˈvoːnˌhaɪ̯m]ký túc xá
gemütlich-Adjektiv[ɡəˈmʏːtlɪç]thoải mái, ấm cúng

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Reihenhaus (nhà liền kề)

    • Ví dụ: Wir wohnen in einem Reihenhaus.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi sống trong một ngôi nhà liền kề.
  2. das Einfamilienhaus (nhà riêng)

    • Ví dụ: Das Einfamilienhaus hat einen großen Garten.
    • Giải nghĩa: Ngôi nhà riêng có một khu vườn lớn.
  3. das Wohnheim (ký túc xá)

    • Ví dụ: Viele Studenten wohnen im Wohnheim.
    • Giải nghĩa: Nhiều sinh viên sống trong ký túc xá.
  4. gemütlich (thoải mái, ấm cúng)

    • Ví dụ: Das Wohnzimmer ist sehr gemütlich eingerichtet.
    • Giải nghĩa: Phòng khách được bài trí rất ấm cúng.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.